aem a# [Cam M]
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ɡ͡ɣie̞ʊʔ/ (đg.) kẹp, cho vào gắp = mettre entre les pincettes. giép ikan di ganiép blaoh aem _g`@P ikN d} g_n`@P _b*<H a# kẹp cá vào cây gắp rồi nướng.
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »