chán | | bored
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover to block. chắn ngang tường pc$ dn{U paceng daning. tường chắn dn{U pc$ daning paceng.
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
chằn tinh, la sát, quỷ Raksasa (d.) rK rak /rak/ ogress, demon Rakshasas. (Skt. राक्षस rākṣasa) giết chết quân Rak (DWM) F%m=t b&@L rK pamatai buel rak (DWM).
(d.) t=k takai /ta-kaɪ/ leg. chân cẳng t=k =lY takai laiy. leg and foot.
(t.) ay~@ ayau /a-jau/ round, even. số chẵn a/k% ay~@ angka ayau. even number.
(đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to block. chặn đầu ckK a_k<K cakak akaok. chặn lại ckK w@K cakak wek.