aih =aH [Cam M]
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
(d.) x~P ml’ sup malam /su:p – mə-lʌm/ nighttime. trẻ em không đi ra ngoài giữa ban tối r=nH oH tb`K lz{| dl’ x~P ml’ ranaih oh tabiak langiw… Read more »
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. vì hôm nay trời có bão nên học sinh không đến trường học ky&% hr] n} h~% rb~K nN anK =xH oH _n< bC… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »