alin al{N [Cam M]
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka-lɪn-cɪn/ (đg.) ríu rít. yau tapuer ciim kalincin y~@ tp&@R c`[ kl{Nc{N như bầy chim ríu rít.
/ka-lɪŋ/ (d.) Ấn Độ = Kalinga (Inde). India.
/pa-lɪn/ (đg.) che, bịt. palin mata dunya pl{N mt% d~Ny% che mắt người đời.
/ra-lɪn/ (d.) sáp = cire. ralin duk rl{N d~K sáp ong dú = cire de mouche à miel. ralin jalakaow rl{N kl_k<| sáp ong = cire d’abeille.
/ba-lɪn/ (đg.) tấn công, đánh úp. scupper.