cakeh ck@H [Cam M]
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
(d.) ck@H cakeh [Cam M] /ca-kəh/ target.
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
/ka-nəh/ (d.) mỏ gẩy = fourche à deux doigts. keh pong mâng kaneh k@H _pU m/ kn@H xóc rơm bằng mỏ gẩy = prendre la paille avec une fourche.
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »