đưa đón | | shuttle
(đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to meet and see off. đưa đón khách khứa _r<K da% =t&-j=z& raok daa tuai-janguai. shuttle guests.
(đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to meet and see off. đưa đón khách khứa _r<K da% =t&-j=z& raok daa tuai-janguai. shuttle guests.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
(d.) =t& tuai /tʊoɪ/ guest. khách quý =t& ky% tuai kaya. special guest. khách khứa =t&-j=z& tuai-janguai. guests.
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »