chấm công | | check work in/out
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
(đg.) tb`K tabiak /ta-bia˨˩ʔ/ out, go out, come out. ra đi tb`K _n< tabiak nao. get out. đi ra _n< tb`K nao tabiak. go out. ra đón tb`K _r<K… Read more »
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).
1. (đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ gush out, run over. nước trào (từ đất, khe đá. Thuộc về thiên nhiên) a`% tm~H aia tamuh. water gushing out (from rock crevices… Read more »
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »