basaih b=xH [A, 332]
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick. gậy chống =g \d;T gai drât. gậy lễ =g \g~% gai gru. gậy lễ của thầy Basaih =g \j;% r=l& (=g _m/) gai jrâ… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka:p/ 1. (t.) xàm = jaser. ndom kap _Q’ kP nói xàm = jaser. ndom kap-balap _Q’ kP blP nói xàm bậy = parler à tort et à travers. 2…. Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/pa-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ lụa = soie. 2. (đg.) tiện, nắn, đúc (tượng)= ciseler. dreh yau ra pabuak \d@H y~@ r% pb&K giống như đúc. 2. (đg.) pabuak akaok pb&K a_k<K cách… Read more »
/pʊah/ (d.) khăn trắng Basaih = turban blanc du Basaih.