pabuak pb&K [Cam M]

/pa-bʊaʔ/

1. (d.) tơ lụa = soie.
2. (đg.) tiện, nắn, đúc (tượng)= ciseler.
  • dreh yau ra pabuak \d@H y~@ r% pb&K giống như đúc.
2. (đg.) pabuak akaok pb&K a_k<K cách bịt đầu của thầy Basaih= façon d’enrouler le chignon du Basaih.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen