bhian B`N [Cam M]
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
/bʱɪn/ 1. (d.) tật = défaut, cicatrice, tâche. hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front. 2. (d.) [Bkt.] khuyết… Read more »
/bʱɪʊ/ (d.) diều hâu = épervier. mbeng yau bhiw sawah (tng.) O$ y~@ B{| xwH ăn như diều hâu giật. _
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
1. (d.) as~R-_B`@P asur-bhiép /a-sur–bʱie̞ʊʔ/ zoology, animals (4-legged animals). làm như đồ thú vật ZP y~@ anK as~R-_B`@P ngap yau anâk asur-bhiép. acting like animals. 2. (d.) c`[ _\p<K… Read more »
1. (t.) _F@ \b] Po brei /po: – breɪ/ inborn. tài năng bẩm sinh g~n% _F@ \b] gunâ Po brei. 2. (t.) B{L c=OT dl’ awL bhil cambait dalam… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
(t.) lmK lamâk /la-møʔ fatty. béo phệ lmK B} lamâk bhi. béo tròn lmK w{L lamâk wil. béo tròn lmK uT lamâk ut. béo ú lmK uT lamâk ut…. Read more »