pabandang F%bQ/ [Bkt.] pabindang
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
1. (d.) b{Q} bindi [A,335] /bi˨˩-ɗi:˨˩/ knowledge. (Skt. vidhi) 2. (d.) al{m%~ alimu (Ar.) /a-li-mu:/ knowledge. (cv. ilimu, ilimo, ilamu)
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »