kariah kr`H [A,65]

/ka-riah/

(cv.) kariak kr`K [A,65]   /ka-riaʔ/
(cn.) riah r`H [A,425]   /riah/

(đg.)   cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement.
to attach, to fix (on the back), bind strongly, tie.
  • kariah njuh pagem tuei radéh lamaow nao sang kr`H W~H FG# t&] r_d@H l_m<| _n< s/ buộc kèm thêm củi (bó nhỏ) trên xe bò về nhà.
    tie with more firewood (small bundle) on the oxcart which is on the way home.
  • kariah talei ikak kr`H tl] ikK giăng dây trói buộc.
    tie up the ropes.  
  • kariah talei garak kr`H tl] grK giăng dây trói buộc.
    tie up the ropes.
  • kaya kariah ba tuei ky% kr`H b% t&] vật buộc/đính kèm theo.
    attachments.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen