chuai =S& [Cam M] sruai
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
1. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland.
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
(t.) \dN dran /d̪rʌn/ to have pins and needles in one’s legs, numb. ngồi lâu bị tê chân _d<K =S& \dN O$ =lY daok chuai dran mbeng laiy. numb… Read more »
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »