kẹp | | clamp
(đg.) kQ{P kandip /ka-ɗɪʊʔ/ ~ /ka-ɗɪp/ clamp. cây kẹp; cái kẹp =g kQ{P gai kandip. kẹp tóc kQ{P O~K kandip mbuk.
(đg.) kQ{P kandip /ka-ɗɪʊʔ/ ~ /ka-ɗɪp/ clamp. cây kẹp; cái kẹp =g kQ{P gai kandip. kẹp tóc kQ{P O~K kandip mbuk.
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »