ngẫm nghĩ | | cogitate
(đg.) \d;Kx% drâksa /d̪røk-sa:/ cogitate.
(đg.) \d;Kx% drâksa /d̪røk-sa:/ cogitate.
(đg.) \k;N _OH krân mboh /krø:n – ɓoh/ to recognize.
(đg.) \k;N _OH krân mboh /krø:n – ɓoh/ to recognize.
1. (d.) s&Tt{K suattik /sʊat-tiʔ/ comprehension, cognitive, cognition. 2. (d.) kd~rT kadurat /ka-d̪u-rat˨˩/ comprehension, cognitive, cognition.
(d.) rl/ ralang /ra-la:ŋ/ a type of cogon grass.
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »
/krɯ:n/ 1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder. to look, recognize. krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager. stare at face. krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ =… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.