cào cào | X | locust
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ locust.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ locust.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
1. (t.) _g*” t@L glaong tel /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – tʌl/ high-rise. nhà cao tầng s/ _g*” t@L sang glaong tel. high-rise building. 2. (t.) _g*” p/kT glaong pangkat [A, 256] … Read more »
1. (đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to say goodbye. xin cáo từ đi về lk~@ \d] _n< s/ lakau drei nao sang. ask for permission to… Read more »
(đg.) k&% kua /kʊa:/ rake. cào bới k&% F%_\bK kua pabrok. scraping. cào cỏ k&% hr@K kua harek. rake grass.
(d.) _kl@K kolek /ko-lək/ college. (d.) _kl@g^ kolege /ko-lə-ɡ͡ɣə:/ trường cao đẳng s/ bC _kl@K sang bac kolek. the college.
(độ cao) (d.) _c<P _g*” caop glaong /cɔ:p – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ altitude.
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.