crih \c{H [Cam M]
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
(t.) \c{H crih /crih/ strange. người xa lạ ur/ \c{H urang crih.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(t.) kr] \c{H karei crih [Sky.] /ka-reɪ – crih/ strange, peculiar.
quí hiếm (t.) \c{H crih [A,135] /crih/ rare, rarely.
(d.) =t& \c{H tuai crih /tʊoɪ – crih/ guest of honor, VIPs.
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
1. (t.) \sH srah [A,495] /srah/ pure. 2. (t.) s~\c{H sucrih [A,486] /su-crih/ pure. 3. (t.) l{k’ likam [A,411] /li-kʌm/ pure.