ễnh | | curved.
ễnh cong (t.) QK ndak /ɗaʔ/ curved. ễnh lưng (còng lưng) QK a_r” ndak araong. curved back; hogback.
ễnh cong (t.) QK ndak /ɗaʔ/ curved. ễnh lưng (còng lưng) QK a_r” ndak araong. curved back; hogback.
/ɗaʔ/ (t.) ễn, cong = cambré, courbe, incurve = arched, curve, bend pabuei ndak ka-ing pb&] QK ki{U heo ễn lưng = cochon au dos cambré. pig bends his back…. Read more »