thiếu úy | | second lieutenant
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.
1. (c.) =j& k% juai ka /ʤoɪ˨˩ – ka:/ just wait! wait a second, wait a moment. khoan đã! Chớ làm vội =j& k%! k% ZP =j& juai ka!… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/ra-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) thợ = ouvrier. ragei phun rg] f~N thợ chánh = ouvrier en chef. ragei radok rg] r_dK thợ phụ = ouvrier en second. ragei patia rg] pt`% thợ… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »