dây mấu | brângkal | cord blood
(d.) \b;/ brâng /brøŋ˨˩/ cord blood string. (cv.) \b;/kL brângkal /brøŋ˨˩ – ka:l/
(d.) \b;/ brâng /brøŋ˨˩/ cord blood string. (cv.) \b;/kL brângkal /brøŋ˨˩ – ka:l/
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rattan. mây nước hw] a`% hawei aia. water rattan. mây đỏ hw] mr`H hawei mariah. red rattan. mây trắng hw] rn~| hawei ranuw. white rattan…. Read more »
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »