heng h$ [Cam M]

 /hʌŋ/

1. (t.) cay = piquant, pimenté.
  • amraik heng a=\mK h$ ớt cay.
2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage.

3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình (rau bèo).
4. (d.) ciim heng c`[ h$ chim trãu (loại chim được vẽ trên nhà hỏa táng của người Chăm) = oiseau mythique.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen