danaoh d_n+H [UC]
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-nɪh/ (d.) chỗ, nơi = lieu, endroit. place. hu anih padei h~% an{H pd] có chỗ nghỉ = avoir un endroit pour se reposer. sang ndih, anih padei s/ Q{H, an{H… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing hát một bài hát a_d<H s% d_n<H adaoh sa danaoh. sing a song.
1. (d.) kD% a_d<H kadha adaoh /ka-d̪ʱa: – a-d̪ɔh/ song. 2. (d.) d_n<H danaoh /d̪a-nɔh˨˩/ song. 3. (d.) lg~% lagu /la-ɡ͡ɣu:˨˩/ song.
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »