dandep dQ@P [Cam M]
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/pa-d̪a-ɗəʊʔ/ (đg.) làm cho kín= dérober à la vue. dep padandep d@P F%dQ@P núp cho kín.
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
/ka-wəʔ/ (t.) khuất = masqué, caché. hidden, concealed. dep kawek bambeng d@P kw@K bO$ trốn khuất sau cánh cửa. kawek angin kw@K az{N khuất gió. _____ Synonyms: dandep dQ@P
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
(t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ closed, discreet.