mật kín | | secret
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
1. (t.) mb{H h_\n<K mabih hanraok /mə-bɪh˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ wicked. 2. (t.) dQ@P JK dandep jhak /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ wicked.
(t.) _d<K dQ@P daok dandep /d̪ɔ:ʔ – d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ retired, recluse. ở ẩn để tu luyện _d<K dQ@P p`@H hpL daok dandep pieh hapal (*). stay hidden to cultivate. ___… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ 1. (đg.) rào = clôturer. paga dandep pg% dQ@P rào kín; làm cho kín = cacher dans un endroit secret. paga phun klah di manuk caoh pg% f~N k*H… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
(t.) dQ@P _O<K dandep mbaok /d̪a-ɗəʊʔ˨˩ – ɓɔ:ʔ/ to be absent.