dindan d{NdN [Bkt.]
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
(d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.