của cải | X | property
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
I. của, của cải, tài sản (d.) \dP drap [A, 232] /d̪rap/ property. (cn.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ của cải \dP-aR drap-ar. property. II. của, thuộc… Read more »
(đg.) A{K rm{K khik ramik /kʱɪʔ – ra-mɪʔ/ to maintain. biết bảo quản gia tài E~@ A{K rm{K \dP-aR thau khik ramik drap-ar.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. cầm cố tài sản F%d$ \dP-aR padeng drap-ar. to pawn property.
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
1. (d.) O$ az&] mbeng anguei /ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ property. 2. (d.) wr{H warih [A,455] /wa-rih/ property. 3. (d.) \dPaR drap-ar [Cam M] /d̪rap-ʌr/ property…. Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
1. (d.) O$ az&] mbeng anguei /ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ property, asset. 2. (d.) \dPaR drap-ar /d̪rap-ʌr/ property, asset.