drep \d@P [Cam M]
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/pa-ca:/ (d.) vải số, y phục= étoffes.
/pa-cʌn/ 1. (đg.) kéo dài. ngap pacan harei ZP pcN hr] làm kéo dài thời gian. 2. (đg.) bện. pacan talei pcN tl] bện dây. pacan mbuk pcN O~K bện… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
/pa-ca-kaʊʔ/ 1. (d.) nghi thức vái. 2. (d.) lễ cầu an. ngap pacakap ka palei ZP pckP k% pl] làm lễ cầu an cho xóm làng.
/pa-ca-d̪u:/ (đg.) làm cho lơi, nới ra, buông chùng= détendre, relâcher. pacadu talei mai F%cd~% tl] =m buông chùng dây lại.
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.