pacah pcH [Cam M]

/pa-cah/

1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé.
  • pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé.
  • gruk pacah abih paje  \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể hết rồi.
2. (đg.) pacah chaong pcH _S”  thông trường (thông đường tiểu) = qui urine souvent.
3. (đg.) pacah gep pcH g@P đồng tình = d’un commun accord.
4. (đg.) pacah maw pcH M| khai vị = apéritif.
5. (đg.) pacah yawa pcH yw% khai tiếng (trước lễ) = frapper quelques coups (de gong ou de tambour) avant une cérémonie.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen