tới lui | | frequent
(đg.) _n< =m nao mai /naʊ – maɪ/ to frequent.
(đg.) _n< =m nao mai /naʊ – maɪ/ to frequent.
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
1. (t.) EPkL thapkal /thap-ka:l/ regular, frequent. 2. (t.) =\sY sraiy [A,497] /srɛ:/ regular, frequent.