maong _m” [Cam M]
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ca-mɔ:ŋ/ (d.) bẹ = vasque. camaong patei c_m” pt] bẹ chuối = vasque du bananier.
/la-mɔŋ/ (cv.) Limaong l{_m” (d.) làng Tôn Thành = village de Tôn-thành. Tôn Thành village.
/mə-mɔ:ŋ/ mamaong m_m” [Cam M] (d.) con muỗi mắt.
/ra-mɔ:ŋ/ (cv.) rimaong r{_m” (d.) cọp, hổ = tigre. nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre. ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY… Read more »
/ta-mɔ:ŋ/ (d.) tàu = pétiole. tamaong patei t_m” pt] tàu chuối = pétiole de la feuille de bananier.
/pa-mɔŋ/ (đg.) cầu đồng = interroger la pythonisse.
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »