kỹ sư | | engineer
(d.) t$\g~% tenggru /tʌŋ-ɡ͡ɣru:˨˩/ engineer.
(d.) t$\g~% tenggru /tʌŋ-ɡ͡ɣru:˨˩/ engineer.
(đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ imagine.
(đg.) mhtt} mahati /mə-ha-ti:/ to imagine.
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(d.) \E~H thruh /sruh/ set. một bộ ly tách s% \E~H pt{T cwN sa thruh patit cawan. một bộ (cặp) trống gineng s% \E~H g{n$ sa thruh gineng.
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »