mbaik =OK [Cam M]
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
/mul-tʌl/ (mula m~l% + tel t@L) (d.) từ thời khởi thủy, nguyên thủy = dès l’origine des temps. from the beginning of time. _____ Synonyms: mula m~l%
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/