galalam gll’ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-la-lʌm/ (cv.) gilalem g{ll# (d.) cõi trần = monde, univers. di ngaok gilalem ni d} _z<K g{ll# n} trên cõi trần này. _____ Synonyms: dunya, lok, loksa
/ɡ͡ɣa-la-lʌm/ (cv.) gilalem g{ll# (d.) cõi trần = monde, univers. di ngaok gilalem ni d} _z<K g{ll# n} trên cõi trần này. _____ Synonyms: dunya, lok, loksa