plah p*H [Cam M]
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/plɛ:t/ 1. (t.) dẹp = écrasé, aplati. jan ka plait jN k% =p*T đập cho dẹp = piétiner pour écraser. 2. (t.) plait-lait =p*T-=lT dẹp lép = très aplati.
/plʌn/ 1. (đg.) thay thế = remplacer. 2. (đg.) plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat. plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại… Read more »
/pla:ŋ/ (t.) lòa, quáng = être aveuglé. plang mata p*/ mt% lòa mắt; quáng mắt = être aveuglé.
/plɔŋ/ (đg.) nhảy = sauté. plaong tapa paga _p*” tp% pg% nhảy qua hàng rào. plaong tagok _p*” t_gK nhảy lên. plaong trun _p*” \t~N nhảy xuống. plaong chait _p*” =ST… Read more »
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
(d.) t\nN tanran /ta-nrʌn/ plain.
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.