taglong t_g*/ [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »