hay biết | | X
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ good. hay quá G@H b`K gheh biak. it’s so good.
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »
(t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ usually, often. hay đi Sài Gòn B`N _n< =b_g<R bhian nao baigaor.
/ha-za:m/ (d.) bước = pas. step. yam klau hayam y’ k*~@ hy’ bước ba bước. _____ Synonyms: cagam cg’, yam y’
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
/ha-zʌm/ (d.) lễ cầu hồn = cérémonie pour les défunts morts au loin. ngap hayem ZP hy# làm lễ cầu hồn = prier pour l’âme (cérémonie pour les défunts morts… Read more »
/ha-zəʊʔ/ (t.) bằng = plat, uni. batuw hayep bt~| hy@P đá bằng = pierre plate.
/ha-ziak/ (t.) rẻ tiền, vô giá trị. cheap, trashy. tapuk akhar hayiak tp~K aAR hy`K cuốn sách rẻ tiền.