chúa trời | | God
(d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ Jehovah, God.
(d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ Jehovah, God.
(d.) bt~| g{U batuw ging /ba˨˩-tau – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ the lares, kitchen god.
(đ.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God.
(d.) nb} nabi /nə-bi:˨˩/ the God messenger.
(d.) _F@ B~’ po bhum /po: – bhum˨˩/ land god.
(d.) p_t< a`% patao aia /pa-taʊ – ia:/ the god of water.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
la-ŋi:ʔ/ (cv.) lingik l{z{K 1. (d.) trời = ciel. sky. sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel. canopy, sky. langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất… Read more »
1. (d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God, Omnipotent. 2. (d.) _d^bt% Débata /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ God, Omnipotent.