graing =\g/ [Cam M]
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
maong: ‘graing’ =\g/
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/ta-ma-ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) themgraing E#=\g/ (d.) tai nạn = d’accident. matai di tamagraing m=t d} tm=\g/ chết vì tai nạn = mourir d’accident.
/tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ/ themgraing E#=\g/ [Cam M] maong: ‘tamagraing’ tm=\g/
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
(đg.) h=\gU hagraing /ha-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ snort. chó gầm gừ muốn cắn as~@ h=\gU _QK =kK asau hagraing ndok kaik. growling dog wants to bite.