hut h~T [Bkt.]
/hut/ (đg.) hụt, hẫng. hut takai h~T k=k hụt chân. talei maow hut tl] _m<| h~T dây gàu không tới.
/hut/ (đg.) hụt, hẫng. hut takai h~T k=k hụt chân. talei maow hut tl] _m<| h~T dây gàu không tới.
1. (d.) h=d t&N hadai tuan /ha-d̪aɪ – tʊa:n/ shed, hut, shelter to rest. dựng chòi nghỉ k*@P h=d t&N klep hadai tuan. make a hut to rest. … Read more »
(chòi bằng lá cây) (d.) E~’ thum /thum/ leaf hut, hut with leaves.
túp lều (chung chung) (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ tent, hut (in general). dựng lều k*@P k=d klep kadai. set up a hut.
(d.) _tU \j$ tong jreng /to:ŋ – ʥrʌŋ˨˩/ guard hut.
(t.) =n/ naing /nɛŋ/ short does not fit. áo ngắn hụt (mặc không vừa người) a| =n/ aw naing. short shirt (it doesn’t fit on the person wearing it)…. Read more »
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
(d.) pk| pakaw /pa-kaʊ/ tobacco. thuốc hút pk| W~K pakaw njuk. thuốc lá pk| l{K pakaw lik. thuốc tẩu pk| Q{U pakaw nding. tẩu thuốc Q{U pk| nding pakaw…. Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
(đg.) _j`U =m jiong mai /ʤio:ŋ˨˩ – maɪ/ to attract.