hep hút | | solitary
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ a bit, a little, little bit. một chút nữa thôi ax{T \t% m{N sa asit tra min. just a little bit more. 2…. Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
(hụt, lỡ hụt) 1. (đg.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ trip; miss, missed. 2. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ trip; miss, missed.