bac bC [Bkt.]
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
/ha-ʥiəŋ˨˩/ (k.) cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi. nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) pt{K patik /pa-tik/ voting paper, ballot. bỏ phiếu b~H pt{K buh patik. to vote; poll. phiếu bầu cử pt{K r&H _F%K patik ruah pok. ballot paper. phiếu học… Read more »
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »