bac bC [Bkt.]

 /baɪʔ/

1. (đg.) học.
to learn, study.
  • nao bac  _n> bC  đi học.
  • bac akhar, bac katih  bC aAR, bC kt{H  học chữ học toán.
  • bac mathrem  bC m\E#  học tập.
  • bac mathrem akhar katih  bC m\E# aAR kt{H  học tập chữ nghĩa.
  • bac ndaom  bC _Q>  học thuộc lòng.
2. (đg.) tụng.
to chant.
  • bac agal  bC agL  tụng kinh.
3. (d.) po Bac _F@ bC  phó Cả (một chức sắc của Chăm Ahiér).
Po Bac – a priest dignitary of Balamon Cham.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen