ruột | | intestine
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »