ngửi | | smell
(đg.) h~N hun /hun/ to smell.
(đg.) h~N hun /hun/ to smell.
(đg.) \c~H ap&] cruh apuei /cruh – a-puɪ/ to extinguish.
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
1. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hʊoɪ – pa-ha:/ sadly, melancholy. 2. (t.) p\d~T-p=\d& padrut-padruai /pa-d̪rut – pa-d̪rʊoɪ/ sadly, melancholy.
(thời gian) (t.) s% b_\nK sa banrok /sa: – ba˨˩-nro:˨˩ʔ/ transient.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/cum/ 1. (đg.) hôn = donner un baiser. to kiss. cum anâk c~’ anK hôn con. cum gep c~’ g@P hôn nhau. cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK… Read more »