jraoh _\j+H [Cam M]
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/ʥrɔ:ʔ/ (đg.) làm dưa chua = faire macérer les légumes dans le vinaigre ou l’eau salée. njem jraok W# _\j<K rau chua.
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »