karun kr~N [A, 65]
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.