kua k&% [Cam M]
/kʊa:/ (đg.) chải, cào = peigner, racler. kua akaok k&% a_k<K chải đầu = se peigner. kua padai k&% p=d cào lúa = racler le riz.
/kʊa:/ (đg.) chải, cào = peigner, racler. kua akaok k&% a_k<K chải đầu = se peigner. kua padai k&% p=d cào lúa = racler le riz.
/kʊaɪʔ/ (đg.) ngoắc, vẫy = faire signe de la main. kuac mai taom k&C =m _t> ngoắc lại gần = faire signe d’approcher. tamia kuac tm`% k&C múa tay =… Read more »
/kʊah/ (đg.) cạo = raser. kuah akaok k&H a_k<K cạo đầu = raser la tête. kuah balau kang k&H bl~@ k/ cạo râu = se raser. kuah balau pabuei k&H… Read more »
/kʊoɪ/ 1. (đg.) chổng = en l’air. kuai kaduk =k& kd~K chổng khu = qui a le cul en l’air. 2. (d.) kỳ nhông = petit reptile insectivore et… Read more »
/kʊaʔ ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ (t.) thâm quầng. mata kuak gawang mt% k&K gw/ mắt thâm quầng.
/kʊa:n/ (d.) quán. peh kuan pablei kaya mbeng p@H k&N F%b*] ky% O$ mở quán bán đồ ăn.
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/kʊəʔ/ (d.) biệt thự = villa, maison princière. villa, princely house. pangap kuek dalam madir raya (DWM) F%ZP k&@K dl’ md{R ry% cho xây biệt thự trong hoàng cung. _____… Read more »
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »