khôn | | sapient
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) j{TmK jitmâk /ʤit˨˩-møʔ/ bastard. tên khốn; thằng khốn bN j{TmK ban jitmâk. bad guy; bastard!
không thể tả (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.