khoai | | potato
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
(đg.) hLwL halwal /hal-wal/ harsh.
(t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪʔ/ refreshed, comfortable.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
/uh/ 1. (đg.) lùi, lụi = cuire sous la cendre. uh habei uH hb] lùi khoai (lụi khoai) = cuire des patates sous la cendre. 2. (đg.) hơ = appliquer un cataplasme… Read more »
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.