bạc tóc | X | white haired
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(đg. t.) pQ`K laN pandiak laan /pa-ɗiaʔ – la-ʌn/ to be fevered.
(đg.) lk% laka /la-ka:/ injured.
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
(t.) \dH p$ ur/ drah peng urang /d̪rah – pʌŋ – u-ra:ŋ/ credulous.
(đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʥa-nø:˨˩ʔ/ to feel a vindictive hatred for, hatred.
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »